già giận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già giận+
- mature; solid
- Lý lẽ già giặn Solid arguments
More than full
- Cân đường già giặn
a more than full kilogramme of sugar
- Lý lẽ già giặn Solid arguments
- Incisive, trenchant
- Văn phong già giặn
An incisive style
- Văn phong già giặn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "già giận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "già giận":
già giận giữ gìn - Những từ có chứa "già giận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 624
Từ vừa tra